Tạm ứng là một thuật ngữ chuyên ngành được rất phổ biến hiện nay, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán. Trong các công ty hay doanh nghiệp có liên quan đến ngành xây dựng, việc tạm ứng tiền công cho công nhân là thường xuyên. Vậy trong tiếng Anh, tạm ứng được gọi là gì và cách sử dụng như thế nào để phù hợp với cấu trúc tiếng Anh chuẩn, hãy tiếp tục đọc bài viết dưới đây của Studytienganh để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của tạm ứng nhé!
Có thể bạn quan tâm
1. Tạm Ứng trong Tiếng Anh là gì?
Tạm ứng trong tiếng Anh được gọi là “Advance”, tạm ứng thường liên quan đến tiền và thường được gọi là “Advance payment”. Tạm ứng được hiểu là việc thanh toán một số tiền cho ai đó trước thời hạn thông thường.
Hình ảnh minh họa về tạm ứng trong tiếng Anh
Tạm ứng được hiểu là một khoản tiền hoặc tài sản mà bạn đã sở hữu nhưng chưa đến thời điểm được sử dụng theo quy định. Vì vậy, khi bạn muốn sử dụng trước thời hạn đã định, đó được gọi là tạm ứng.
2. Thông tin chi tiết về từ vựng (bao gồm phát âm và nghĩa tiếng Anh, cách sử dụng)
Nghĩa của tạm ứng trong tiếng Anh là “Advance”.
Thông tin chi tiết về từ vựng tạm ứng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, tạm ứng được sử dụng như một động từ, dùng trong các tình huống để trả tiền cho ai đó trước thời hạn thông thường hoặc trước khi hoàn thành công việc.
advance + somebody + something
Xem thêm : Định dạng FAT32, NTFS, exFAT là gì?
hoặc advance + something + to + somebody
Ví dụ:
- Last month, I hired her to clean and advanced her $15
Tháng trước, tôi đã thuê cô ấy để làm vệ sinh và tạm ứng cho cô ấy $15. - The company is advancing salaries to the new workers.
Công ty đang tạm ứng lương cho công nhân mới.
3. Một số ví dụ cụ thể về tạm ứng trong tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của tạm ứng trong tiếng Anh cũng như cách sử dụng từ này trong câu, hãy tham khảo các ví dụ thực tế dưới đây!
- At banks, loans and advances are the two largest assets.
Tại ngân hàng, khoản vay và tạm ứng là hai tài sản lớn nhất. - She is a famous female singer in Canada, if she contracts with this entertainment company, she will receive an advance payment of $1500.
Cô ấy là một nữ ca sĩ nổi tiếng ở Canada, nếu cô ấy ký hợp đồng với công ty giải trí này, cô ấy sẽ nhận được một khoản tiền tạm ứng là $1500. - Due to the situation that the company has not been able to fully pay your salary last month, the company will allow you to receive a maximum of 40% in advance.
Vì tình hình công ty không thể thanh toán đầy đủ lương cho bạn trong tháng trước, vì vậy công ty sẽ cho bạn nhận tạm ứng lên đến 40%. - Fashion companies will usually pay the author in advance after completing the manuscript.
Các công ty thời trang thường sẽ trả tiền trước cho tác giả sau khi hoàn thành bản thảo. - He received a $1000 advance for his upcoming novel later this year.
Anh ấy đã nhận được tạm ứng $1000 cho cuốn tiểu thuyết sắp ra mắt vào cuối năm nay. - Can I apply for a salary advance this month?
Tôi có thể xin tạm ứng lương tháng này không? - How much money do you want to advance so I can report it to my accountant?
Bạn muốn tạm ứng bao nhiêu tiền để tôi báo cáo cho kế toán? - He offered to pay £10,000 in advance for his next painting.
Anh ấy đề nghị trả trước £10.000 cho bức tranh tiếp theo của mình. - We just hired her to mow the lawn and remove the trash in the garden, and advanced her half of the payment tomorrow.
Chúng tôi vừa thuê cô ấy cắt cỏ và dọn rác trong vườn, và đã tạm ứng cho cô ấy một nửa số tiền vào ngày mai. - After completing the story draft, we will pay you 60% in advance and the rest after completing the work.
Sau khi hoàn thành bản nháp câu chuyện, chúng tôi sẽ thanh toán 60% số tiền tạm ứng cho bạn và phần còn lại sau khi hoàn thành công việc. - I will go to the manager to apply for a salary advance this afternoon
Chiều nay tôi sẽ đi gặp quản lý để xin tạm ứng lương.
Một số ví dụ cụ thể về tạm ứng trong tiếng Anh
4. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan
- Advance money: Tạm ứng tiền
- Advance recipient: Người nhận tạm ứng
- Advances: Khoản tạm ứng
- Advance on a construction contract: Ứng trước hợp đồng xây dựng
- Recovery of advance payment: Thu hồi tiền tạm ứng
- Date of advance payment: Ngày tạm ứng
- Advance payment guarantee: Bảo lãnh tạm ứng
- Level of advance payment: Mức tạm ứng
- Advance on operation transaction: Ứng trước giao dịch hoạt động
- Advance on salary: Tạm ứng tiền lương
- Cash advance: Tạm ứng tiền mặt
- As an advance on your regular paycheck: Tạm ứng trên mức lương thường kỳ của bạn
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa của tạm ứng trong tiếng Anh, đồng thời giúp bạn sử dụng nó với nhiều ý nghĩa khác nhau trong giao tiếp, phù hợp với ngữ cảnh của câu nói. Để nâng cao trình độ tiếng Anh, hãy dành ít nhất 10 – 15 phút mỗi ngày để học từ vựng từ các chủ đề khác nhau, chúc bạn thành công!
Nguồn: https://stamboom-boden.com
Danh mục: Là Gì