Thi Công trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Lĩnh vực xây dựng sẽ phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Đối với những người làm trong ngành này, việc mở rộng từ vựng tiếng Anh sẽ giúp bạn có một vị trí tốt. Hôm nay, hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về khái niệm “Thi công” trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây.

Khái niệm của Thi Công trong tiếng Anh là gì

Khái niệm “Thi công” trong tiếng Anh có thể khiến bạn thắc mắc. Trong tiếng Việt, đó là một danh từ. Thuật ngữ “Thi công” trong tiếng Anh mang ý nghĩa xây dựng và lắp đặt thiết bị cho công trình mới, sửa chữa, di dời, vv…

Thật vậy, trong tiếng Anh, “Thi công” cũng là một danh từ với ý nghĩa tương tự và từ này khá phổ biến trong ngành xây dựng.

Ngoài ra, để có thêm kiến thức tiếng Anh về “Thi công”, bạn có thể tham khảo thêm bài viết này: Biện pháp thi công trong tiếng Anh

thi công tiếng anh là gì

Khái niệm của Thi Công trong tiếng Anh

Thông tin chi tiết về thuật ngữ “Thi Công” trong tiếng Anh

Tiếng Anh cho thuật ngữ “Thi công”

Trong tiếng Anh, danh từ “Thi công” được gọi là “Construction”.

Cách phát âm

Từ “Construction” có cách phát âm đơn giản:

  • Trong tiếng Anh Anh: /kənˈstrʌk.ʃən/

  • Trong tiếng Anh Mỹ: /kənˈstrʌk.ʃən/

thi công tiếng anh là gì

Thông tin chi tiết về thuật ngữ “Thi Công” trong tiếng Anh

Một số cụm từ thông dụng

Trong thuật ngữ “Thi công” có một cụm từ thông dụng là “Under construction”:

  • “Under” nghĩa là “Dưới” trong tiếng Việt

  • Tuy nhiên, khi kết hợp với “Construction” thành cụm từ “Under construction”, nghĩa là “Đang thi công”

Ngoài ra, “Construction” còn có một số cụm từ liên quan được thể hiện trong bảng sau:

Cụm từ chứa từ “Construction”

Ý nghĩa trong tiếng Việt

Construction method

Phương pháp thi công

Construction area

Khu vực thi công

Construction group

Nhóm thi công

Construction worker

Công nhân thi công

Construction site

Công trường thi công

Building construction program

Chương trình thi công công trình xây dựng

Closed construction system

Hệ thống thi công kín

Construction engineering

Kỹ thuật thi công

Ví dụ về từ “Construction” – “Thi công” tiếng Anh là gì

  • Ví dụ 1: Hey Luong, how is the construction going?

  • Dịch nghĩa: Chào Luong, việc thi công diễn ra như thế nào?

  • Ví dụ 2: A new road is under construction near Tran Phu street.
  • Dịch nghĩa: Một con đường mới đang được thi công gần con đường Trần Phú.
  • Ví dụ 3: Olaha company have old construction equipment
  • Dịch nghĩa: Công ty Olaha sở hữu thiết bị thi công cũ.
  • Ví dụ 4: Our school’s gym is under construction now
  • Dịch nghĩa: Phòng tập thể dục của trường chúng tôi đang được thi công lúc này.

thi công tiếng anh là gì

Một số ví dụ về “Thi công” trong tiếng Anh là gì

  • Ví dụ 5: The construction of a highway will contribute to the growth of the suburbs.
  • Dịch nghĩa: Việc thi công đường cao tốc sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển của vùng ngoại ô.
  • Ví dụ 6: The roadblock is only temporary. It will be removed when the construction is finished.
  • Dịch nghĩa: Chướng ngại vật chỉ là tạm thời. Nó sẽ được loại bỏ khi công trình hoàn thành.
  • Ví dụ 7: A large new cathedral dedicated to St. Alexander Nevsky was in course of construction in 1907.
  • Dịch nghĩa: Một nhà thờ lớn mới dành riêng cho Thánh Alexander Nevsky đang được xây dựng vào năm 1907.
  • Ví dụ 8: One of the gates is formed by the quadrifrons arch of Caracalla, a rare form of construction.
  • Dịch nghĩa: Một trong những cổng được hình thành bởi cung bốn phía của Caracalla, một dạng hiếm của kiến trúc.

thi công tiếng anh là gì

Một số ví dụ về “Thi công” trong tiếng Anh là gì

  • Ví dụ 9: The money which he accumulated he put to good use in the construction of roads and public buildings.
  • Dịch nghĩa: Số tiền mà anh ấy tích lũy đã được sử dụng tốt cho việc xây dựng đường và các công trình công cộng.
  • Ví dụ 10: Soaring roofs reach toward the sky over a building in which no nails were used in the construction.
  • Dịch nghĩa: Mái nhà cao vút vươn tới bầu trời trên một tòa nhà không sử dụng đinh khi thi công.
  • Ví dụ 11: The principles of construction, the use of stone and cement are the same as in the “elliptical” kraal; there is no definite plan, the shape and arrangement of the enclosures being determined solely by the natural features of the ground.
  • Dịch nghĩa: Nguyên tắc của xây dựng, việc sử dụng đá và xi măng giống như trong “kraal hình elip”; không có kế hoạch xác định, hình dạng và sự sắp xếp của các khu vực bao quanh chỉ được xác định bởi các đặc điểm tự nhiên của mặt đất.
  • Ví dụ 12: In return for the privileges granted them, the companies undertook the construction out of their own unaided resources, at an elevation of 1500 m.
  • Dịch nghĩa: Nhằm đền bù cho những đặc quyền được cấp, các công ty đã tự thực hiện thi công từ nguồn tài nguyên của riêng mình, ở độ cao 1500 m.

Một số từ vựng khác liên quan đến Công cụ Xây dựng

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến Công cụ Xây dựng mà bạn có thể đã biết:

Một số từ vựng khác liên quan đến Công cụ Xây dựng

Ý nghĩa trong tiếng Việt

Bracing

Cố định

Brick

Gạch

Concrete

Bê tông

Drill

Máy khoan

Hard hat

Mũ bảo hiểm

Nail

Đinh

Sand

Cát

Saw

Cưa

Screwdriver

Đầu tua vít

Steamroller

Xe lu

Trên đây là những chia sẻ của Studytienganh.vn về khái niệm “Thi công” trong tiếng Anh. Hy vọng chúng có ích và giúp bạn mở rộng kiến thức để sớm trở thành người thành thạo tiếng Anh. Chúc bạn thành công!

Related Posts