Hơn 20 năm sau cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng chống ách đô hộ của nhà Hán, trong thế kỷ thứ II, có một cuộc đấu tranh quyết liệt do người phụ nữ tên là Bà Triệu chỉ huy để đánh đuổi giặc Ngô. Mặc dù cuộc khởi nghĩa không thành công, nhưng đây là một cột mốc quan trọng đánh dấu sự nổi dậy mạnh mẽ của dân tộc Việt Nam, quyết tâm đánh đuổi kẻ thù xâm lược. Hình ảnh nữ tướng Bà Triệu đã trở thành biểu tượng của lòng yêu nước, ý chí quật cường của dân tộc Việt Nam.
1. Bà Triệu là ai? Bà Triệu ở đâu? Tóm tắt tiểu sử Bà Triệu
Bà Triệu, còn được gọi là Triệu Ẩu, Triệu Thị Trinh, Triệu Trinh Nương hay Triệu Quốc Trinh, sinh ngày 2/10 năm Bính Ngọ 226 tại miền núi Quân Yên (hay Quan Yên), quận Cửu Chân, nay thuộc làng Quan Yên (hay gọi là Yên Thôn) xã Định Tiến, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. Bà là một trong những anh hùng nổi tiếng trong lịch sử dân tộc Việt Nam.
Quê hương của Bà Triệu chính là quê hương của hai anh em Khương Công Phụ và Khương Công Phục – những người đã có công khai mach đại khoa Nho học cho Thanh Hóa và cả nước. Bà Triệu mất năm 248, khi đó mới 22 tuổi.
Đến nay, câu chuyện về cuộc khởi nghĩa của Bà Triệu vẫn còn in đậm trong tâm thức của mỗi người Việt Nam với lòng ngưỡng mộ và tự hào. Bà được vinh danh là “Bột chính anh hùng tài Trinh nhất phu nhân”. Có nhiều giai thoại nói về người anh hùng phụ nữ Triệu Thị Trinh.
Sử gia Ngô Sĩ Liên viết trong thế kỷ 15: “Triệu Ẩn (hay Bà Triệu) là người con gái ở quận Cửu Chân, họp quân trong núi, đánh phá thành ấp, các bộ đều theo như bóng bình, dễ hơn trở bàn tay. Tuy chưa chiếm giữ được đất Lĩnh Biểu như Trưng Vương, nhưng cũng là một trong những nữ anh hùng xuất sắc nhất.”
Sử nhà Nguyễn trong thế kỷ 19 cũng đã ghi chép: “Con gái nước ta có nhiều người hùng dũng lạ thường. Bà Triệu Ẩu thật xứng đáng là người sánh vai với Hai Bà Trưng. Có thể thấy không chỉ Trung Quốc mới có những người phụ nữ nổi tiếng như Thành Phu Nhân và Nương Tử Quân mà Bắc sử đã viết.”
Bà Triệu là người phụ nữ đầu tiên trong lịch sử dân tộc Việt Nam được chính quyền nhà nước phong tặng. Hình ảnh nữ tướng Triệu Thị Trinh khi ra trận mặc áo giáp vàng, đi guốc ngà, cài trâm vàng, cưỡi voi trắng và câu nói “tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh, đạp bằng sóng giữ, ném cá Kình ở biển Đông, làm cho trời yên biển lặng, cứu vớt dân lành, không nể nang và uỷ mị như những người khác” đã trở thành biểu tượng của lòng yêu nước, ý chí quật cường và quyết tâm đánh đuổi quân thù xâm lược đất nước.
2. Cuộc đời và sự nghiệp của Bà Triệu
2.1. Nữ tướng dũng cảm như nhụy hoa
Từ khi còn nhỏ, Bà Triệu đã cho thấy sự mạnh mẽ và kiên cường hơn người. Khi cha mẹ hỏi về ước mơ tương lai, dù còn trẻ nhưng bà đã quả quyết trả lời rằng: “lớn lên tôi sẽ đi đánh đuổi giặc như hai chị em Trưng Trắc, Trưng Nhị”. Triệu Thị Trinh là một người phụ nữ xinh đẹp, tài giỏi võ nghệ, có vẻ ngoài đặc biệt và chiều cao lớn, và sự kiên cường trong tư duy.
Khi nhà Ngô xâm lược đất nước, áp bức và bóc lột dân chúng một cách tàn nhẫn. Khi được vua Ngô cử đi làm thứ sử của đất nước, Chủ Phù và đám đệ tử của ông đã cướp bóc tài sản của người dân Việt Nam theo cách man rợ trái phép. Dân chúng phải đánh cá, thu thập mảnh thẻo như hương thơm, ngọc trai, ngọc lưu ly, ngà voi,… để nộp cho vua Ngô. Hơn nữa, dân chúng còn phải nộp những mặt hàng lạ như dứa, nhãn, chuối tiêu,… để làm quà cung đốn cho quan lại nhà Ngô. Hình thức cưỡng bức này khiến tài sản của người dân dần suy yếu và đời sống khó khăn.
Nữ tướng dũng cảm như nhụy hoa
Triệu Thị Trinh và anh trai Triệu Quốc cảm thấy bất mãn với sự tàn bạo của quan lại nhà Ngô từ khi còn nhỏ. Bà quyết định hy sinh hạnh phúc cá nhân để cứu nước. Khi được khuyên kết hôn, bà mạnh mẽ nói: “Tôi chỉ muốn cưỡi cơn gió mạnh, đạp bằng sóng dữ, chém cá tràng kình ở biển Đông, chiếm làm của riêng mình, thực hiện độc lập, thoát khỏi sự chiếm đóng và hành hạ của kẻ áp bức. Tôi không bao giờ chấp nhận số phận phụ tùng cho người khác”. Câu trả lời của bà thể hiện sự gan dạ và cái nhìn kiên cường hiếm có ở một người phụ nữ.
Xem thêm : Bật mí 4 chàng trai yêu ca hát trong số 14 người con của danh ca Chế Linh
Triệu Thị Trinh và anh trai đã tập hợp nghĩa quân trên núi Nưa và tấn công các thành ấp, tạo sự rối loạn cho kẻ thù. Quân giặc đã cố gắng đàn áp nhiều lần, nhưng không thành công. Lúc đó, nghĩa quân đang tràn đầy khí thế, nên khi Triệu Quốc Đạt hy sinh, Bà Triệu tiếp tục lãnh đạo nghĩa quân. Từ đó, bà được tôn là Vua Bà. Hình ảnh của Triệu Thị Trinh, vị tướng yêu kiều như nhụy hoa, mặc áo giáp vàng, đeo khăn vàng, đi giày cao gót, điềm tĩnh cưỡi con voi trắng cầm quả cờ vàng như chỉ huy quân đội, đã trở thành nỗi kinh hoàng của quân giặc.
Mọi người dân đều ủng hộ quân đội của Bà Triệu. Phụ nữ trong khu vực hối thúc chồng con tham gia quân đội của Vua Bà để đánh giặc. Để phá rẽ quân đội, kẻ thù đã phong là Lệ Hải Bà Vương, vị nữ vương xinh đẹp của vùng ven biển, để cố gắng thu phục Bà Triệu. Tuy nhiên, Bà Triệu đã không chấp nhận những tham vọng đó và không để bị mua chuộc bằng tiền bạc.
Sau nửa năm giao tranh trực tiếp và nửa năm trời chịu nhiều thất bại, chỉ cần nghe ai đó nói đến việc đàn áp Bà Triệu, binh lính sẽ lo lắng vì sự kinh hoàng của điều đó.
2.2. Sống làm tướng, chết làm thần
Truyền thuyết dân gian kể rằng, vùng Cẩm Trường có một con voi trắng một ngà rất hung dữ, thỉnh thoảng lại xuất hiện và phá hoại mùa màng, khiến mọi người đều sợ hãi. Để giải quyết vấn đề này, Triệu Thị Trinh đã tổ chức một cuộc săn đuổi để bắt con voi trắng đó. Bà đã dùng bẫy để dụ voi xuống vùng đầm lầy, sau đó dũng cảm nhảy lên lưng con voi, kiên nhẫn tìm cách khuất phục nó. Con voi trắng, biểu tượng của sự dũng cảm và hung dữ, cuối cùng đã trở thành đồng minh trung thành của Bà Triệu.
Voi trắng trở thành người bạn chiến đấu trung thành của Bà Triệu
2.4. Kiên trì, không bao giờ tha thứ kẻ xấu
Theo truyền thuyết dân gian, chị dâu của Bà Triệu (vợ của Triệu Quốc Đạt) là một người phụ nữ tàn ác. Ngay cả truyền thuyết còn nói rằng, chính chị dâu của Bà Triệu đã phản bội và tiết lộ kế hoạch khởi nghĩa của hai anh em này, đẩy anh trai của bà vào tình huống hiểm nghèo.
Trước khi đến Phú Điền, Triệu Thị Trinh đã giết chết chị dâu của mình để cảnh báo tất cả các kẻ nội tâm đồ phản kháng rồi đến ở một mình ở rừng Bồ Điền. Rừng Bồ Điền, sau này được gọi là rừng Phú Điền, nằm trong làng Phú Điền, xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. Bởi vậy, nhiều người nghĩ đó là nơi sinh sống của Bà Triệu.
3. Diễn biến và ý nghĩa của cuộc khởi nghĩa Bà Triệu
3.1. Diễn biến của cuộc khởi nghĩa Bà Triệu
Diễn biến của cuộc khởi nghĩa Bà Triệu
Vào năm 248, cuộc khởi nghĩa bùng nổ dưới sự lãnh đạo của Triệu Quốc Đạt và em gái Triệu Thị Trinh. Bà Triệu đã truyền đi thông điệp khắp nơi, kêu gọi dân chúng đứng lên đánh đuổi quân xâm lược.
Bà Triệu và nghĩa quân đã vượt sông Mã xuống vùng Bồ Điền để xây dựng căn cứ. Nhờ địa hình gồ ghề, Bà Triệu và anh em họ Lý như Lý Hoằng Công, Lý Mỹ Công, Lý Thành Công đã chỉ huy nghĩa quân và xây dựng hệ thống căn cứ vững chắc. Quân đội ngày càng mạnh mẽ.
Nhiều thành ấp của quân giặc ở Cửu Chân đã bị tiêu diệt. Nghĩa quân đã tấn công Tư Phố – căn cứ của nhà Ngô ở Cửu Châu. Thành công trong trận đánh này, nghĩa quân đã chuyển hướng hoạt động tới các vùng đồng bằng sông Mã.
Xem thêm : Hương Ly là ai? Tiểu sử, sự nghiệp của ca sĩ Nguyễn Hương Ly
Từ Cửu Chân, cuộc khởi nghĩa Bà Triệu đã nhanh chóng lan rộng khắp Giao Chỉ cho đến Cửu Đức. Thứ sử của Giao Chỉ đã bị giết, quan đô hộ lúc này rơi vào tình trạng hoảng loạn. Nhà Ngô thừa nhận, trong năm 248, cả Giao Chỉ đều bị ảnh hưởng bởi cuộc khởi nghĩa.
Sau khi Triệu Quốc Đạt hy sinh, Bà Triệu trở thành người lãnh đạo của nghĩa quân. Quân đội trở nên mạnh mẽ hơn, với hàng vạn người và nhiều trận thắng liên tiếp.
Dưới đầu lệnh của Thứ sử Giao Châu – Lục Dận, một quân đoàn 8.000 người được cử đến để đàn áp cuộc khởi nghĩa Bà Triệu. Lục Dận đã sử dụng tiền bạc để mua chuộc một số lãnh đạo của các cuộc khởi nghĩa nhỏ tại Giao Châu. Hơn nữa, Hoàng Ngô và một số lãnh đạo của 3.000 hộ tại Cao Lương cũng đã đầu hàng.
Giao Chỉ được ổn định sau đó, Lục Dận tập trung toàn bộ lực lượng để tấn công Cửu Chân. Cuộc khởi nghĩa kéo dài 2 tháng, gây tổn thất nặng nề cho quân giặc. Lục Dận tiếp tục tập trung lực lượng để tấn công các căn cứ của nghĩa quân.
Ngày 22 tháng 2 năm Mậu Thìn, Bà Triệu và nghĩa quân đã chen chúc qua vòng vây của địch và rút về núi Tùng. Bà đã quỳ xuống và cầu nguyện: “Sống làm tướng, chết làm thần” rồi sau đó tự vẫn bằng kiếm.
3.2. Ý nghĩa của cuộc khởi nghĩa Bà Triệu
Cuộc khởi nghĩa Bà Triệu đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trên con đường chống lại xâm lược của người ngoại bang trong suốt 10 thế kỷ. Không chỉ khiến chính quyền đô hộ hoảng loạn, cuộc khởi nghĩa còn thức tỉnh ý chí độc lập của dân tộc và là bước nền cho cuộc khởi nghĩa Lý Bí trong tương lai.
Cuộc khởi nghĩa Bà Triệu là đỉnh cao của phong trào dân tộc trong thế kỷ II – II. Mặc dù không thành công, đó là tinh hoa của một cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ của dân tộc. Cuộc khởi nghĩa đã để lại bài học lịch sử về tổ chức quân đội và chiến thuật chống lại quân thù ngoại xâm.
4. Đền Bà Triệu nằm ở đâu?
Đền Bà Triệu nằm ở đâu?
Đền Bà Triệu được xây dựng bởi vua Lý Nam Đế vào thế kỷ thứ VI. Đây là một công trình để tưởng nhớ Triệu Thị Trinh – một nữ tướng anh hùng đã có công trong cuộc khởi nghĩa chống lại quân Ngô xâm lược vào năm 248.
Đền Bà Triệu là một di tích lịch sử nổi tiếng, nằm trên đỉnh núi Gai, làng Phú Điền, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. Đền được xây dựng theo kiến trúc của miền Bắc Trung Bộ. Nơi này còn lưu giữ nhiều hiện vật cổ và các sự tích, huyền thoại quan trọng.
Ngoài việc là nơi linh thiêng, đền Bà Triệu cũng là địa điểm tổ chức Lễ hội Thanh Hóa hàng năm, diễn ra từ ngày 21 đến 24/2 âm lịch với nhiều hoạt động văn hóa truyền thống của người Việt.
Với những thông tin trong bài viết, hy vọng rằng bạn đã hiểu thêm về Bà Triệu. Để biết thêm thông tin hữu ích, hãy truy cập loiphong.vn. Chắc chắn rằng bạn sẽ tìm thấy nhiều thông tin hấp dẫn khác.
Nguồn: https://stamboom-boden.com
Danh mục: Là Ai