Trong các bài thi tiếng Anh, chúng ta thường xuyên gặp phải các câu hỏi về từ đồng nghĩa. Do đó, để làm bài tốt trong loại câu hỏi này, chúng ta cần hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa thông dụng. Một trong số đó là cặp từ “Trip” và “Journey”. Vậy “Trip” và “Journey” là gì? Làm thế nào để phân biệt chúng trong tiếng Anh? Hãy cùng đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu nhé!

I. Chuyến đi là gì?
Đầu tiên, để phân biệt Chuyến đi và Hành trình chi tiết trong tiếng Anh, hãy cùng PREP.VN tìm hiểu về ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ về từ này nhé!
Bạn đang xem: Phân biệt Trip, Journey, Travel, Tour, Voyage, Excursion, Expedition
Ý nghĩa: Chuyến đi là hoạt động di chuyển từ nơi này đến nơi khác trong một thời gian ngắn và thường quay trở lại điểm xuất phát ban đầu. Ví dụ:
-
- The trip from Hanoi to Hai Phong takes about 3 hours by train (Chuyến đi từ Hà Nội đến Hải Phòng mất khoảng 3 giờ bằng tàu hỏa).
- Do you want to go on a school trip to Korea this year? (Bạn có muốn đi du lịch Hàn Quốc cùng lớp không?)

Một số từ/cụm từ thường đi cùng với chuyến đi:
STT Từ/cụm từ Ví dụ
1 trip off the tongue: nói ra dễ dàng/thú vị My new company will need to have a name that trips off the tongue and is easy to remember (Công ty mới của tôi cần có một cái tên dễ nhớ và dễ nhớ).
2 trip (someone) up: gây khó khăn cho ai In the last interview, they kept trying to trip me up (Trong cuộc phỏng vấn cuối cùng, họ cố gắng gây khó khăn cho tôi).
II. Hành trình là gì?
Tiếp theo, để dễ dàng phân biệt Chuyến đi và Hành trình trong tiếng Anh, hãy cùng PREP.VN tìm hiểu ý nghĩa của Hành trình nhé!
Ý nghĩa: Hành trình là một chuyến đi từ điểm xuất phát tới điểm đến mà không có ý định quay trở lại điểm xuất phát. Thường là những chuyến đi kéo dài. Ví dụ:
-
- Đó là một chuyến tàu 2 giờ từ Thái Nguyên đến Bắc Giang (It’s a 2-hour train journey from Thai Nguyen to Bac Giang).
- Chuyến tàu này đã đưa tôi và bạn trai của tôi qua một thung lũng qua những ngọn đồi thoai thoải (This train journey took me and my boyfriend through a valley past rolling hills).

Một số từ/cụm từ thường đi cùng với hành trình:
STT Từ/cụm từ Ví dụ
1 journeyman: người thợ Thợ cha tôi là một người thợ chuyên nghiệp (My father is a journeyman).
2 arduous journey: chuyến đi vất vả/chuyến hành trình khó khăn Đối với tôi, đây là bước áp chót trong một hành trình gian khổ (For me, this is the penultimate step in an arduous journey).
3 cross-country journey: chuyến đi xuyên quốc gia Chúng tôi đang phải đối mặt với một chuyến đi xuyên quốc gia đến và đi từ nhà (We are faced with a cross-country journey to and from home).
4 dangerous journey: chuyến đi nguy hiểm Hoa vừa trải qua một chuyến đi nguy hiểm (Hoa has just gone through a dangerous journey).
III. Phân biệt Chuyến đi – Hành trình – Du lịch – Tour du lịch – Cuộc hành trình – Chuyến tham quan – Chuyến thám hiểm – Passage
Tham khảo bảng dưới đây để hiểu rõ cách phân biệt Chuyến đi – Hành trình – Du lịch – Tour du lịch – Cuộc hành trình – Chuyến tham quan – Chuyến thám hiểm – Passage trong tiếng Anh!
Từ Ý nghĩa Chuyến đi
Chuyến đi nhanh chóng, ngắn ngủi. Ví dụ:
The trip from Hanoi to Hai Phong takes about 3 hours by train (Chuyến đi từ Hà Nội đến Hải Phòng mất khoảng 3 giờ bằng tàu hỏa).
Hành trình
Xem thêm : ĐƯỜNG DÂY NÓNG
Chuyến đi một chiều, thường là chuyến đi kéo dài. Ví dụ:
This train journey took me and my boyfriend through a valley past rolling hills (Chuyến tàu này đã đưa tôi và bạn trai của tôi qua một thung lũng qua những ngọn đồi thoai thoải).
Du lịch
Chuyến đi vui chơi hoặc đi đến một nơi nào đó, chuyển động nói chung. Ví dụ:
Hoang Anh traveled over 2,000 miles to be at my wedding (Hoàng Anh đã đi hơn 2.000 dặm để đến dự đám cưới của tôi).
Tour du lịch
Chuyến đi với mục đích thưởng thức, trong suốt chuyến đi có thăm quan các địa điểm khác nhau. Ví dụ:
Ban nhạc BTS đang tổ chức tour du lịch để quảng bá album mới của họ (The BTS band is currently touring to promote their new album).
Cuộc hành trình
Chuyến đi dài, thường là di chuyển bằng đường biển. Ví dụ:
Trên chiếc thuyền nhỏ của chúng tôi, chúng tôi dự định đi đến những vùng đất xa xôi (In our little boat we planned to voyage to distant lands).
Chuyến tham quan
Chuyến đi ngắn, thưởng thức hoặc tham quan, thường dành cho một nhóm nhỏ người. Ví dụ:
Xem thêm : Như thế nào thì được gọi là chảnh và sang chảnh?
Chuyến du ngoạn hàng năm sẽ được tổ chức tới Campuchia (This year’s annual excursion will be to Cambodia).
Chuyến thám hiểm
Chuyến đi để khám phá/nghiên cứu, thường liên quan đến nghiên cứu/khám phá về mảng nào đó. Ví dụ:
Linda chết khi đang tham gia chuyến thám hiểm Bắc Cực năm 1909 (Linda died while she was on an expedition to the North Pole in 1909).
Passage
Đường đi qua một nơi nào đó. Ví dụ:
Tên trộm yêu cầu một chiếc máy bay và đường đi an toàn tới một điểm đến không xác định (The gunman demanded a plane and safe passage to an unspecified destination).
Tham khảo thêm bài viết:
Điều chán chường và Tẻ nhạt là gì? Phân biệt Điều chán chường và Tẻ nhạt trong tiếng Anh chi tiết nhất
IV. Bài tập phân biệt Chuyến đi và Hành trình trong tiếng Anh
Hãy làm một số bài tập để phân biệt Chuyến đi và Hành trình – Du lịch – Tour du lịch – Cuộc hành trình – Chuyến tham quan – Chuyến thám hiểm – Passage trong tiếng Anh:
-
- The newly-married couple went on a……………(travel/voyage/trip/journey) to Hawaii on their honeymoon.
- I hate the……………(trip/excursion/journey/voyage) to work. The train is always crowded.
- Thank you for your help during our students’……………(travel/voyage/trip/tour) of your factory.
- A spacecraft will take you on a…………..(trip/travel/excursion/voyage) through space.
- Business……………..(journeys/passages/expeditions/trips) can be very tiring, especially for those who don’t like flying.
- The singer had an accident when he was on……………..(tour/trip/voyage/excursion) in Asia.
- Traveling is much easier and cheaper to do than it used to be (trip/travel/voyage/excursion) nowadays.
- Christopher Columbus made many discoveries during his long sea……………..(trips/voyages/travels/tours).
- The Titanic sank on its first (tour/trip/voyage/excursion).
- We always…………….(tour/travel/voyage/excursion) first class.
Đáp án: trip – journey – tour – voyage – trips – tour – travel – voyage – voyage – travel
V. Lời kết
Trên đây là cách phân biệt Chuyến đi và Hành trình cùng với một số từ khác liên quan trong tiếng Anh. Chúc bạn ôn luyện thi hiệu quả và đạt điểm cao trong các kỳ thi thực tế như IELTS, TOEIC và kỳ thi THPT Quốc gia sắp tới!
Nếu bạn muốn học thêm về từ vựng, hãy tham khảo các khóa học tại Prep để nhanh chóng nâng cao trình độ của mình.
- Luyện thi IELTS
- Luyện thi TOEIC
- Luyện thi tiếng Anh THPT Quốc gia
Nguồn: https://stamboom-boden.com
Danh mục: Là Gì