Ngành điện học có nhiều từ ngữ chuyên môn khó hiểu, điều này khiến việc nghiên cứu trong lĩnh vực này trở nên khó khăn. Tuy nhiên, đây là một ngành rất hấp dẫn và thu hút sự quan tâm của nhiều người muốn phát triển sự nghiệp. Nếu bạn quan tâm đến ngành này, bạn đã sẵn sàng học 150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện mà Aroma giới thiệu chưa? Hãy bắt đầu ngay thôi!
Tổng Hợp 150 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Quan Trọng Cho Người Làm Việc
Accessories : phụ kiệnActive power: công suất hữu công, công suất tác dụng, công suất ảo.
Bạn đang xem: Tụ Bù Tiếng Anh Là Gì – Tụ Bù Trong Tiếng Anh Là Gì
Xem thêm : Ký Thay Giám Đốc Tiếng Anh Là Gì ? Tên Các Phòng Ban Bằng Tiếng Anh
Bạn đang xem:
Air distribution system : Hệ thống phân phối không khíAlarm bell : chuông báo tự độngAmmeter : Đồng hồ ampeAnnounciation: báo động bằng âm thanh (chuông hoặc còi).AOP: Bơm dầu phụ.Armature: Rôto.Auxiliary contact, auxiliary switch: tiếp điểm phụ.Auxiliary oil tank: thùng dầu phụ.AVR : Bộ ổn áp tự động.Ball bearing: vòng bi, bạc đạn.Bearing seal oil pump: Bơm dầu làm kín ổ đỡ.Bearing: ổ đỡ…Boiler Feed pump: Bơm nước cho lò hơi.Brush: Cọ than.Burglar alarm : chuông báo độngBurner: BicoBusbar : Thanh dẫnBusbar Differential relay: rơ-le so sánh ngắn mạch tiếp điểm.Bushing type CT: Biến dòng chân sứ.Bushing: ống ngàm.Cable : dây điệnCapacitor : Tụ điệnCast-Resin dry transformer: Máy biến áp khôCheck valve: Van một chiều.Circuit Breaker : Ứng phó mạch hoặc công tắc mạchCircuit breaker: Từ định danhUống từ “mạch”.Circulating water pump: Bơm nước tuần hoàn.Compact fluorescent lamp: Bóng huỳnh quang nhỏ gọnCompensate capacitor : Tụ bùCondensat pump: Bơm nước ngưng.Conduit : ốngCápConnector: đầu nối.Contactor : Công tắc điện từControl board: Bảng điều khiển.Control switch: công tắc điều khiển.Control valve: Van điều khiển được.Cooling fan : Quạt làm mátCopper equipotential bonding bar: Thanh nối định thế đồngCoupling: khớp nốiCurrent :dòng điệnCurrent carrying capacity: Khả năng dẫn dòng điệnCurrent transformer : Máy biến dòngCurrent transformer: Máy đo dòng điện.Dielectric insulation: Vật liệu cách điệnDifferential relay: Rơ-le so sánhDirect current: Điện một chiềuDirectional time overcurrent relay: Rơ-le so sánh dòng quá tải hướng định.Disconnecting switch: Công tắc cách ly.Disruptive discharge: Phóng điện để đảo lộnDisruptive discharge switch: Bộ kích mồi sự phóng điện để đảo lộn.Distance relay: Rơ-le đo khoảng cách.Distribution Board: Tủ/ bảng phân phối điệnDownstream circuit breaker: Công tắc ngắt cuối nguồnEarth conductor: Dây tiếp địaEarth fault relay: Rơ-le chạm đất.Earthing leads: Dây tiếp địaEarthing system: Hệ thống tiếp địaElectric door opener: Thiết bị mở cửa điện tửElectrical appliances: Thiết bị điện gia dụngElectrical insulating material: Vật liệu cách điệnEquipotential bonding : Liên kết nối điện có định thếExciter field: Trường kích thíchExciter: Máy kích thích.Field amp: Dòng giữ trườngField volt: Điện áp giữ trường.Field: RôtorFire detector: Thiết bị phát hiện lửaXem thêm: Văn Hóa Phương Đông Và Phương Tây (VietParacambi.com), Sự Khác Biệt Ở Lối Sống Đế Quốc Fire retardant : Chất cản cháyFixture: Thiết bị đènFlame detector: Cảm biến ngọn lửaGalvanised component: Thành phần mạ kẽmGenerator: Máy phát điệnGovernor: Bộ điều tốcHigh voltage: Điện áp caoHydraulic control valve: Van điều khiển thủy lựcHydraulic: Cơ học chất lỏngIgnition transformer: Biến áp chống cháyIlluminance : Cường độ chiếu sángImpedance Earth: Điện trở tương đương đấtIncoming Circuit Breaker: Cầu chì tổngIndicator lamp, indicating lamp: Đèn báo hiệuInstantaneous current: Dòng điện đồng thờiJack: Ổ cắm điệnLamp: Bóng đènLead: Dây đo của đồng hồ.Leakage current : Dòng ròLifting lug : Vòng móc nângLight emitting diode : Đèn phát sángLimit switch: Công tắc giới hạn.Line Differential relay: Rơ-le so sánh đường dâyLive wire :Dây điện không cách điệnLow voltage : Điện áp thấpLubricating oil: Dầu bôi trơnMagnetic Brake: Phanh từMagnetic contact : Tiếp điểm từMotor operated control valve: Van điều khiển bằng động cơ điện.Negative sequence time overcurrent relay: Rơ-le so sánh dòng quá tải thứ tự tiêu cựcNeutral bar : Thanh trung hoàNeutral wire: Dây trung hoàOil-immersed transformer: Máy biến áp chìm trong dầuOuter Sheath : Vỏ bọc dây điệnOver current relay: Rơ-le quá dòng.Over voltage relay: Rơ-le quá áp.Overhead Concealed Loser : Tủ điện ẩn dưới trầnPhase reversal : Chế độ đảo chiều phaPhase shifting transformer: Máy biến áp chỉnh phaPneumatic control valve: Van điều khiển bằng khí ápPhotoelectric cell : Thiết bị quang điệnPosition switch: công tắc vị trí.Potential pulse : Xung điện ápPower plant: Nhà máy điện.Power station: Trạm điện.Power transformer: Máy biến áp công suất lớnPressure gauge: Đồng hồ áp suấtPressure switch: Công tắc áp suất.Protective relay: Rơ-le bảo vệ.Radiator, cooler: Bộ tản nhiệt của máy biến áp.Rated current : Dòng điện định mứcReactive power: Công suất phản khángRelay : Rơ-leRotary switch: Công tắc xoay.Selector switch : Công tắc xoay chọnSelector switch: Cần chọn cách nguồnSensor / Detector : Cảm biếnSmoke bell : Chuông báo khóiSmoke detector : Thiết bị phát hiện khóiSolenoid valve: Van điện từ.Spark plug: BujimonStartting current : Dòng khởi độngSudden pressure relay: Rơ-le biến đổi áp suất.Switching Panel: Bảng điều khiển mạchSynchro check relay: Rơ-le so sánh kiểm tra đồng bộ.Synchro scope: Máy đồng bộ ghi nhóm, đồng hồ đo góc pha khi hòa điện.Synchro switch: Cần cho phép đồng bộ.Synchronizing relay: Rơ-le đồng bộ.Tachogenerator: Máy phát tốc.Tachometer: Đồng hồ tốc độ.Thermometer: Đồng hồ nhiệt độ.Thermostat, thermal switch: Công tắc nhiệt.Time delay relay: Rơ-le trì hoãn thời gian.Time over current relay: Rơ-le quá dòng thời gian.Transformer Differential relay: Rơ-le so sánh biến áp.Tubular fluorescent lamp: Bóng huỳnh quang trụUnder voltage relay: Rơ-le điện áp thấp.Upstream circuit breaker: Công tắc ngắt động cơ.Vector group : Nhóm đầu cuốiVibration detector, Vibration sensor: Cảm biến rungVoltage drop : Mất điện ápVoltage transformer (VT) Potention transformer (PT): Máy biến áp đo điện áp.
Xem thêm : Microsoft Azure là gì? Vì sao dịch vụ này đáng sử dụng?
Xem thêm:
Voltmeter, ammeter, wattmeter, PF meter…: Dụng cụ đo V, A, W, cos phi…Winding type CT: Máy biến dòng loại cuộn dâyWinding: Cuộn dây điệnWire : Dây điện, dây dẫn điện
Trên đây là danh sách hơn 150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện quan trọng mà bạn cần nhớ và áp dụng trong công việc. Hi vọng rằng với bài viết này, bạn có thể bổ sung thêm kiến thức quan trọng vào tài liệu chuyên ngành điện của mình. Aroma cũng có rất nhiều tài liệu tiếng Anh thú vị và hữu ích về ngành này, hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo để biết thêm thông tin chi tiết.
Nguồn: https://stamboom-boden.com
Danh mục: Là Gì