Từ “under” là từ phổ biến nhất trong 4 từ này và thường có thể thay thế cho các từ khác. Nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng của 4 từ này, cách tốt nhất là sử dụng từ “under”.
Chỉ vị trí thấp hơn: under, below, beneath, underneath
Cả 4 từ “under, below, beneath, underneath” đều có nghĩa là ở một vị trí thấp hơn và thường bị che phủ bởi một vật khác.
- Under là từ được sử dụng nhiều nhất trong giao tiếp hàng ngày khi nói về vị trí thấp hơn, ví dụ:
- Chúng tôi ngồi dướicác vì sao và nghe những âm thanh của đêm. (We sat under the stars and listened to the night sounds.)
- Việc để các hộp dướigiường giúp tiết kiệm không gian. (Keeping the boxes under the bed helps to save space.)
- Từ Beneath khác với Under bởi nó được sử dụng trong văn nói nghiêm trọng hơn và ít phổ biến hơn. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể sử dụng Beneath cho các ví dụ trên.
- Từ Underneath thường được sử dụng để đề cập đến sự nằm ở phía bên dưới và bị che phủ bởi một vật khác, do đó, bạn có thể sử dụng underneath cho ví dụ thứ hai.
- Từ Below cũng có thể được sử dụng, nhưng thường chỉ áp dụng cho các vật thuộc cùng một nhóm, ví dụ:
- Cô ấy treo bức ảnh gia đình mới dướibức ảnh cũ. (She hung the new family photo below the old one.) [các bức ảnh đang treo trên cùng một bức tường]
- Xin hãy đọc kỹ và ký tên vào tài liệudưới. (Please carefully read and sign the below document.) [tài liệu là một phần của email hoặc một xấp giấy tờ nào đó]
Ngoài ra, cả 3 từ “under, below, beneath” cũng có thể được sử dụng để xác định sự thấp hơn về vị trí hoặc quyền lực của ai đó so với người khác.
Ví dụ: Trong quân đội Mỹ, trung úy thấp hơn đại úy. (In the U.S army, a lieutenant is below a captain.)
Chỉ sự che phủ bởi một vật khác: under, beneath, underneath
Các từ “under, beneath và underneath” còn có nghĩa là bị che phủ hoặc che giấu bởi vật khác, có thể là vật vật lý che phủ lên vật khác hoặc che giấu khả năng cá nhân. Ví dụ:
- Tôi đang mặc một chiếc áo len đendướichiếc áo khoác này. (I’m wearing a black sweaterunderneaththis coat.) [Underneath ở đây là một giới từ và this coat là tân ngữ gián tiếp của nó.]
- Thái độ của cô ấy có vẻ lạnh nhưng thực ra cô ấy rất ấm áp dưới. (Her personality seems cold but she’s really warmunderneath.) [Underneath thường đứng cuối câu và đóng vai trò là một phó từ.]
Mang nghĩa “không xứng đáng / không thích hợp”: below, beneath
Xem thêm : Rainforest Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
“Below, beneath” có thể được sử dụng để chỉ người hoặc vật không xứng đáng hoặc không phù hợp ở một khía cạnh nào đó hoặc ở một cấp bậc xã hội thấp hơn, ví dụ:
Anh ta từ chối công việc mà anh ta thấy không phù hợp với mình. (He refuses to take a job that he sees as beneath him.)
Chỉ con số nhỏ hơn: under, below
“Under, below” cũng được sử dụng để chỉ sự thấp hơn về tuổi, con số hoặc mức độ.
- Từ “under” thường được sử dụng để chỉ về tuổi, ví dụ:
Mua thuốc lá dưới 21 tuổi là vi phạm pháp luật. (It is unlawful to buy cigarettes if you are under 21 years old.) [Từ “under” trong ví dụ này là một giới từ và “21 years old” là tân ngữ gián tiếp của nó.]
- Từ “below” được sử dụng để chỉ về chiều cao và nhiệt độ, ví dụ:
Nhiệt độ ở miền Tây giảm xuống dưới 0 dưới. (Temperatures in the Midwest fell below zero last week.)
Mở rộng từ “under”
-
Từ “under” có nhiều nghĩa và dưới đây là 2 nghĩa phổ biến nhất
- Mang nghĩa “được chỉ dẫn hoặc quản lý bởi ai đó”, ví dụ:
Nhà hàng này sẽ được quản lý bởi chủ mới từ tháng 3. (The restaurant will be under new management starting in March.)
- Mang nghĩa “trong điều kiện hoặc tình trạng”, ví dụ:
Xem thêm : TÌM HIỂU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
Trung tâm mua sắm này đang trong quá trình xây dựng cho đến năm sau. (The shopping center is under construction until next year.)
-
Được sử dụng như là tiền tố (prefix)
“Under” cũng có thể được sử dụng như là một tiền tố – một nhóm ký tự được thêm vào trước một từ để thay đổi nghĩa của từ đó – khi đó “under” có nghĩa là “dưới” hoặc “ít hơn / không đủ số lượng như mong đợi” và có thể được sử dụng như một tính từ hoặc động từ, ví dụ:
Tôi không thể cho bạn vào câu lạc bộ này. Bạn chưa đủ tuổi. (I cannot permit you to enter this club. You’re underage.)
Ôi không! Họ nấu chín gà không đủ. Tôi không thể ăn nó bây giờ. (Oh no! They undercooked the chicken. I can’t eat it now.)
-
Cụm từ “under”
“Under” cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ tiếng Anh thông dụng như: under the weather, under pressure, under the law, under arrest, under your breath,…
Còn rất nhiều cụm từ khác nhưng không cần thiết phải biết tất cả chúng. Hãy nhớ rằng các cụm từ này sẽ không có ý nghĩa khi chúng được tách rời.
Nguồn: https://stamboom-boden.com
Danh mục: Là Gì