Cập nhật vào ngày 28/09/2022 bởi Phạm Mạnh Cường
Mô hình Waterfall là một mô hình phát triển phần mềm được công bố lần đầu vào năm 1970. Mô hình này tập trung vào việc tiến hành các bước phát triển theo một trình tự logic trong vòng đời của dự án phần mềm. Hiện nay, mô hình Waterfall được sử dụng phổ biến trong thị trường phát triển phần mềm tại Việt Nam.
Bạn đang xem: Mô hình Waterfall là gì? Khi nào sử dụng Waterfall?
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về ưu điểm, nhược điểm và các ứng dụng của mô hình Waterfall. Điều này giúp người đọc hiểu rõ hơn về mô hình này và so sánh với các mô hình khác đang được sử dụng hiện nay.

1. Mô hình Waterfall là gì?
Mô hình Waterfall, hay còn được gọi là mô hình thác nước, là một phương pháp quản lý dự án dựa trên quy trình thiết kế tuần tự và liên tiếp. Mô hình này được công nhận là một trong những mô hình quản lý dự án dễ hiểu nhất hiện nay.
Trong mô hình Waterfall, các giai đoạn của dự án được thực hiện một cách tuần tự và liên tiếp. Mỗi giai đoạn mới chỉ bắt đầu khi giai đoạn trước đã hoàn thành.
2. Các giai đoạn của mô hình Waterfall
Mô hình Waterfall bao gồm 6 giai đoạn chính:
- Yêu cầu
- Thiết kế
- Thực hiện
- Kiểm chứng
- Triển khai
- Bảo trì
2.1 Giai đoạn yêu cầu
Xem thêm : Những từ vựng thông dụng trong ngành Giáo dục
Giai đoạn này nhóm thực hiện tìm hiểu và xác định các yêu cầu liên quan đến dự án. Ví dụ, xác định mục tiêu kinh doanh của dự án, yêu cầu từ phía người dùng và các ràng buộc và rủi ro liên quan.
2.2 Giai đoạn thiết kế
Giai đoạn này nhóm tạo ra thiết kế cho sản phẩm dự án để đáp ứng yêu cầu, ràng buộc và mục tiêu thiết kế. Thiết kế này sẽ mô tả logic của hệ thống dự án và cách thức triển khai các yêu cầu đã được xác định trong giai đoạn phân tích.
2.3 Giai đoạn thực hiện
Giai đoạn này nhóm xây dựng sản phẩm để hỗ trợ thiết kế. Đôi khi sản phẩm được xây dựng dưới dạng các mô hình thử nghiệm và tích hợp vào giai đoạn tiếp theo.
2.4 Giai đoạn kiểm chứng
Giai đoạn này nhóm kiểm tra và thử nghiệm các thành phần của sản phẩm. Các thành phần sau đó được tích hợp để kiểm tra hoàn toàn hệ thống và đảm bảo đạt được mục tiêu thiết kế.
2.5 Giai đoạn triển khai
Giai đoạn này sản phẩm được triển khai và thử nghiệm thực tế. Đối với các dự án công nghệ thông tin, sản phẩm được triển khai vào môi trường sử dụng. Đối với dự án xây dựng, giai đoạn triển khai là khi tòa nhà sẵn sàng cho người ở.
2.6 Giai đoạn bảo trì
Giai đoạn này là một giai đoạn giám sát ngắn, trong đó nhóm dự án giải quyết các vấn đề của khách hàng. Đối với các dự án phần mềm, điều này thường liên quan đến việc phát hành bản vá và cập nhật để khắc phục các vấn đề. Đối với các dự án khác, các điều chỉnh về môi trường được thực hiện để giải quyết các vấn đề, ví dụ như tối ưu hóa điều hòa không khí trong một tòa nhà mới.

3. Ưu điểm của mô hình Waterfall
Xem thêm : Hé lộ sự thật: Hickey là gì mà tại sao con trai lại thích?
Mặc dù mô hình Waterfall đã không còn được sử dụng rộng rãi trong thời gian gần đây, nhường chỗ cho các mô hình linh hoạt hơn như Agile, nhưng nó vẫn mang lại một số lợi ích, đặc biệt đối với các dự án và tổ chức lớn có yêu cầu về giai đoạn và thời hạn hoàn thành công việc.
Thích nghi tốt với những nhóm linh hoạt
Mô hình Waterfall thích nghi tốt với nhóm lớn, có thành viên tham gia không đều đặn nhưng vẫn cần duy trì một thiết kế cốt lõi cho dự án.
Yêu cầu một tổ chức có cấu trúc chặt chẽ
Mô hình Waterfall yêu cầu một tổ chức dự án có cấu trúc chặt chẽ, nghiêm ngặt, tuân thủ đúng thiết kế và cấu trúc sản phẩm. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các dự án lớn có nhiều quy trình cần quản lý từ ý tưởng, thiết kế, phát triển, triển khai và thử nghiệm.
Cho phép thay đổi thiết kế sớm
Mô hình Waterfall cho phép thực hiện các thay đổi trong giai đoạn đầu của quá trình phát triển một cách dễ dàng hơn. Vì giai đoạn này chưa có mã nguồn hoặc triển khai nào, việc thay đổi sẽ không gặp nhiều khó khăn như trong các giai đoạn sau.
Phù hợp với các dự án theo mốc thời gian
Mô hình Waterfall phù hợp với các dự án có cấu trúc tuần tự, nơi các thành viên trong nhóm được hỗ trợ bởi các mốc thời gian cụ thể. Với các khung thời gian rõ ràng, thành viên có thể dễ dàng hiểu và tuân thủ theo tiến độ.
4. Nhược điểm của mô hình Waterfall
- Không phù hợp cho các dự án lớn
- Hiệu quả của mô hình phụ thuộc vào yêu cầu rõ ràng từ đầu
- Khó thay đổi trong quá trình phát triển
- Có nguy cơ cao gặp lỗi sau giai đoạn phát triển, dẫn đến tốn kém để khắc phục
5. Khi nào sử dụng mô hình Waterfall
Mô hình Waterfall phù hợp khi người thực hiện có đầy đủ thông tin về yêu cầu dự án, đòi hỏi tính rõ ràng và tính ổn định cao, và:
- Hiểu về công nghệ phát triển liên quan
- Loại bỏ các yêu cầu mập mờ, không rõ ràng
- Có đủ tài nguyên và chuyên môn để triển khai dự án
- Phù hợp cho dự án nhỏ và ngắn hạn
Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về mô hình Waterfall và các khái niệm cơ bản liên quan. Việc tuân thủ các giai đoạn trong mô hình này là rất quan trọng và mô hình Waterfall vẫn phù hợp với các dự án quy mô nhỏ và ngắn hạn.
Nguồn: https://stamboom-boden.com
Danh mục: Là Gì