Giải đáp cụm từ: “Well noted with thanks” nghĩa là gì?

“Well noted with thanks” có ý nghĩa là gì? Hãy cùng aloviet.vn tìm hiểu ngay sau đây.

Cụm từ “Well noted with thanks” có nghĩa là “Được ghi nhận và cảm ơn”.

Cách sử dụng “Well noted with thanks”

Giải thích cụm từ “Well noted with thanks”

Cụm từ này thường được sử dụng phổ biến trong việc viết thư điện tử (e-mail). Khi ai đó sử dụng cụm từ này, nó mô tả việc họ đã nhận được thông tin và hiểu những gì bạn đã nói và muốn bày tỏ lòng cảm ơn. Họ cho bạn biết rằng họ đã hiểu và đã ghi chú lại thông tin đó, nhấn mạnh rằng họ đã đọc tin nhắn của bạn, hiểu rõ và sẽ hành động theo mong muốn của bạn. Nếu họ đồng ý với thắc mắc hoặc yêu cầu của bạn, thì có thể nói rằng họ đã chấp nhận. Nếu không, có thể họ đang gửi yêu cầu của bạn đến một người khác có thể chấp nhận nó.

Well noted with thanks

Lưu ý: Hãy sử dụng cụm từ này một cách thận trọng, vì một số người nói tiếng Anh bản xứ có thể hiểu sai và cảm thấy nó quá thụ động, phòng ngự hoặc mỉa mai. Thực tế, đây là một cụm từ rất bình thường. Hãy sử dụng nó chỉ khi bạn chắc chắn rằng nó phù hợp với tình huống.

Ví dụ:

  • Cảm ơn rất nhiều, ông Konrad, vì đóng góp của bạn; chúng tôi đã ghi nhận rõ ràng.

Thank you very much, Mr Konrad, for your contribution; it has been well noted.

  • Hội đồng châu Âu rất hài lòng khi ghi nhận rằng Bulgaria đã tạm thời đóng các cuộc đàm phán trong tất cả các lĩnh vực chưa hoàn thành.

The European Council noted with great satisfaction that Bulgaria had provisionally closed negotiations in all outstanding chapters.

  • Tôi đã ghi nhận với sự hài lòng rằng Hy Lạp đồng ý thành lập một quỹ tư nhân hóa.

I’ve noted with satisfaction that Greece is willing to set up a privatization fund.

Vấn đề khi sử dụng “Well noted with thanks”

Đây không phải là một cụm từ phổ biến để sử dụng riêng lẻ. Nó có thể bị hiểu sai là bất lịch sự bởi một số người bản ngữ. Dưới đây là một số lựa chọn thay thế để sử dụng một cách thích hợp hơn:

  • Tôi đã nhận được thông tin bạn gửi. Cảm ơn bạn!: I received the information you sent. Thank you!
  • Tôi đã sử dụng dữ liệu bạn gửi để cập nhật biểu đồ. Cảm ơn!: I used the data you sent to update the chart. Thanks!
  • Cảm ơn bạn đã gửi danh sách địa chỉ. Tôi đã ghi nhận thông tin đó trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi: Thank you for sending the list of addresses. I’ve noted the information in our database.
  • Cảm ơn vì đã thông báo rằng cuộc hẹn đã được lên lịch lại – Tôi đã cập nhật lịch để phản ánh sự thay đổi: Thanks for letting me know the appointment was rescheduled — I’ve updated the calendar to reflect the change.

Related Posts